At the end và In the end có ý nghĩa tương tự nhau nên thường khiến người học Tiếng Anh cảm thấy bối rối không biết phân biệt In the end và At the end như thế nào.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng In the end vs At the end, cũng như các cụm từ đồng nghĩa với 2 cấu trúc này để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác.
Để nắm rõ khi nào dùng At the end và In the end, trước tiên hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng In the end và at the end nhé.
Trong Tiếng Anh, In the end có nghĩa là “Sau cùng” hay “Cuối cùng” thường được đặt ở đầu hoặc cuối mệnh đề để nhấn mạnh KẾT QUẢ.
Ví dụ:
Lưu ý: “In the end” có vai trò tương tự như trạng từ trong câu nên nó chỉ cần đứng một mình, không kèm theo các từ/cụm từ khác.
Trong Tiếng Anh, In the end có thể được thay thế bởi những từ/cụm từ đồng nghĩa sau:
Finally: Cuối cùng
Ví dụ: After a long and challenging journey, they finally reached the summit of the mountain. (Sau một hành trình dài và gian nan, họ cuối cùng đã leo lên đỉnh núi.)
At last: Đến cuối cùng thì
Ví dụ: After months of preparation, the big day had arrived, and they were at last ready to present their project. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, ngày quan trọng đã đến, và họ cuối cùng đã sẵn sàng trình bày dự án của mình.)
Eventually: Sau một khoảng thời gian dài
Ví dụ: After a series of setbacks, they eventually managed to launch their product successfully. (Sau một loạt thất bại, cuối cùng họ đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm của mình.)
Ultimately: Cuối cùng
Ví dụ: After years of hard work and dedication, my son ultimately achieved his dream of becoming a successful author. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tâm, cuối cùng con trai tôi đã đạt được ước mơ trở thành một tác giả thành công.)
In conclusion: Kết luận, tóm lại
Ví dụ: In conclusion, the research suggests that exercise has numerous benefits for mental health. (Kết luận, nghiên cứu cho thấy tập thể dục mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần.)
In summary: Tóm lại
Ví dụ: In summary, the scientific research supports the theory of climate change caused by human activities. (Kết luận lại thì nghiên cứu khoa học ủng hộ lý thuyết biến đổi khí hậu do hoạt động của con người.)
When all is said and done: Sau tất cả, đến cuối cùng
Ví dụ: They argued for hours, but when all is said and done, they managed to find a solution to the problem. (Họ tranh luận suốt vài giờ, nhưng khi tất cả đã được nói và làm, họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng At the end để hiểu rõ và phân biệt In the end và At the end nhé.
Cấu trúc At the end luôn được theo sau bởi cụm “of something” để diễn tả ý nghĩa “Điểm cuối cùng, kết thúc của một khoảng thời gian hay không gian cụ thể nào đó”.
Ví dụ:
Dưới đây là 4 cấu trúc có nghĩa tương đương với At the end:
When something comes to an end: Khi cái gì đi đến hồi kết
Ví dụ: When the summer vacation comes to an end, students reluctantly return to their studies. (Khi kỳ nghỉ hè đến hồi kết, các sinh viên phải mặc cảm quay lại việc học tập của họ.)
At the close of something: Ở thời điểm kết thúc cái gì
Ví dụ: At the close of the construction project, the new skyscraper dominated the city skyline. (Ngay sau khi hoàn thành dự án xây dựng, tòa nhà chọc trời mới đã thống trị bức tranh thành phố.)
At the conclusion of something: Ở phần kết luận của cái gì
Ví dụ: The event will take place over the course of three days, with a grand celebration on the evening at the conclusion of the conference. (Sự kiện sẽ diễn ra trong vòng ba ngày, với một buổi lễ lớn tại lúc kết luận của hội nghị.)
At the bottom of something: Ở dưới đáy, phía cuối của cái gì
Ví dụ: Due to budget constraints, some items on the project wish list ended up at the bottom of the list. (Do hạn chế ngân sách, một số mục trong danh sách mong muốn của dự án cuối cùng lại ở dưới cuối danh sách.)
Để giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng hơn, IELTS LangGo sẽ hệ thống lại những điểm khác biệt giữa in the end và at the end trong bảng tóm tắt dưới đây:
| At the end | In the end |
Cách sử dụng | Nhấn mạnh thời điểm kết thúc, cuối cùng của một khoảng thời gian hay không gian nào đó | Nhấn mạnh kết quả sau cùng của sự kiện, tình huống nào đó |
Vị trí | Thường đi kèm với cụm “of something” | Có thể đứng một mình, vai trò như trạng từ trong câu |
Các từ đồng nghĩa | At the close of something, At the conclusion of something, At the bottom of something, When something comes to an end | Finally, At last, Ultimately, Eventually, In conclusion, In summary, When all is said and done |
Ví dụ | John will move to Paris at the end of this month. (John sẽ chuyển đến Paris vào cuối tháng này.) | The Math exercise was really difficult but in the end, Peter managed to solve it. (Bài tập Toán thực sự rất khó nhưng cuối cùng Peter đã giải được.) |
Bài tập: Điền At the end hoặc In the end thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau đây:
1. Would you like to go on holiday __________ of the year?
2. My friend Sue always cries __________ of romantic films.
3. What have you bought? – Well, __________, I’ve bought shoes, a hat and a jacket.
4. It was hard to say goodbye __________ of the celebration.
5. At first it sounded so good but __________ it turned out to be a complete lie.
6. Sorry! I had been waiting long enough, and __________ I went home.
7. No need to hurry. Just do the paperwork __________ of the week.
8. Well, __________ we stayed at home. We couldn’t decide what to do.
9. Everybody applaused __________ of the speech.
10. I tried so hard to swim 5,000 metres but __________ I gave up.
11. __________ Lucy decided to marry him.
12. Put your signature __________ of the contract.
13. __________ it stopped raining and we could go for a walk.
14. Could you tell me where the bathroom is? - There is one __________ of the corridor.
15. I was thinking about going to Italy but __________ I decided to go to Spain.
16. __________ of the book is a bibliography and a good index.
17. Have you seen the film "__________ of time?"
18. I wanted to go to the cinema but she didn´t. __________ we went to the opera.
19. I would like to invite you to the museum. It is __________ of the street.
20. He didn't have a well-paid job. __________ he found a better one.
(Nguồn: Using Grammar)
Đáp án
1. at the end
2. at the end
3. in the end
4. at the end
5. in the end
6. in the end
7. at the end
8. in the end
9. at the end
10. in the end
11. In the end
12. at the end
13. In the end
14. at the end
15. in the end
16. At the end
17. At the end
18. In the end
19. at the end
20. In the end
IELTS LangGo hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt In the end và At the end một cách rõ ràng để sử dụng một cách chính xác khi nói hoặc viết Tiếng Anh. Các bạn đừng quên làm bài tập thực hành để review và nắm chắc kiến thức vừa học nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ